Có 2 kết quả:

硬陆 yìng lù ㄧㄥˋ ㄌㄨˋ硬陸 yìng lù ㄧㄥˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a hard landing (economy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have a hard landing (economy)

Bình luận 0